ASEAN hướng tới hội nhập sâu hơn và mở rộng liên kết ngoài khối giữa bối cảnh bất ổn từ thuế quan Trump – Kỳ vọng Nhật Bản gia tăng hiện diện

Dưới đây, chúng ta sẽ cùng điểm qua tác động của thuế quan đối ứng đối với nền kinh tế ASEAN, đồng thời xem xét các chiến lược tương lai nhằm làm sâu sắc hơn quá trình hội nhập kinh tế của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) – một cột mốc 10 năm kể từ khi thành lập – cũng như tiềm năng hợp tác với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Xuất khẩu thay thế của các nước ASEAN vẫn có thể tiếp tục sau khi áp thuế đối ứng

Vào ngày 2 tháng 4, chính quyền Trump của Hoa Kỳ đã công bố chính sách áp thuế cơ bản 10% đồng đều cho tất cả các quốc gia và khu vực, và tăng mức thuế suất cơ bản lên một mức đã định theo cơ chế "thuế quan đối ứng (Reciprocal Tariff)". Sau đó, do sự hỗn loạn trên thị trường tài chính, việc tăng thuế đối ứng đã bị hoãn đến ngày 1 tháng 8. Mức thuế đối ứng sửa đổi được công bố vào cuối tháng 7 đã được giảm xuống so với mức ban đầu ở nhiều quốc gia (Bảng 1).

Kể từ tháng 7, một số quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã đạt được thỏa thuận trong đàm phán thuế quan với Hoa Kỳ. Mặc dù chi tiết chưa được tiết lộ, nhiều quốc gia dường như đã chấp nhận những nhượng bộ đáng kể như giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với sản phẩm Mỹ, mở rộng nhập khẩu (nông sản, máy bay, v.v.) và nới lỏng các rào cản phi thuế quan.

Do mức thuế đối ứng áp dụng cho các nước ASEAN chủ chốt hội tụ quanh mức 20% và tất cả các quốc gia đều bị áp thêm thuế, những tác động tích cực như mở rộng xuất khẩu thay thế và đầu tư dựa trên mức thuế tương đối thấp hơn so với Trung Quốc vẫn được cho là có thể tiếp diễn.

Cảnh giác tăng cao về mở rộng nhập khẩu từ Trung Quốc và cạnh tranh gay gắt ở thị trường nước thứ ba

Mặt khác, mối lo ngại về sự gia tăng dòng chảy của các sản phẩm giá rẻ từ Trung Quốc đang ngày càng lớn. Tại Trung Quốc, kể từ khi chính quyền Trump đầu tiên nhậm chức vào năm 2017, việc đa dạng hóa các điểm đến xuất khẩu đã diễn ra do chi phí sản xuất trong nước tăng và rủi ro gia tăng từ căng thẳng Mỹ-Trung. Ở các nước ASEAN, nhập khẩu từ Trung Quốc đang có xu hướng tăng, một phần do sự mở rộng hiện diện của các doanh nghiệp Trung Quốc và nhu cầu nội địa Trung Quốc trì trệ. Theo truyền thống, nhập khẩu của ASEAN từ Trung Quốc chủ yếu là hàng hóa trung gian, nhưng trong những năm gần đây, tỷ lệ hàng hóa cuối cùng như máy móc vận tải và hàng hóa giá trị nhỏ thông qua các nền tảng thương mại điện tử (EC) xuyên biên giới giá rẻ cũng đang tăng lên ở một số quốc gia (Hình 1). Các chính phủ ASEAN đang tăng cường các biện pháp đối phó, bao gồm các biện pháp chống bán phá giá (AD) và thuế đối với hàng nhập khẩu giá trị nhỏ, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ngành công nghiệp và việc làm trong nước.

Hơn nữa, dự kiến ​​sẽ có sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các sản phẩm xuất khẩu từ các nước ASEAN tại thị trường nước thứ ba, khi Trung Quốc tìm kiếm các điểm đến xuất khẩu thay thế Mỹ. Sử dụng Chỉ số Lợi thế So sánh Thương mại Tích hợp Hiển thị (RTA) (lưu ý) để kiểm tra sự thay đổi về năng lực cạnh tranh xuất khẩu theo ngành của Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Trung Quốc trong 5 năm qua, cho thấy mặc dù có sự duy trì và cải thiện lợi thế so sánh ở một số lĩnh vực như giày dép (Indonesia, Việt Nam) và máy móc vận tải (Thái Lan), nhưng ở các ngành như hóa chất, dệt may, thép và thiết bị điện, lợi thế so sánh tiếp tục suy giảm hoặc duy trì ở mức thấp (Hình 2). Có thể nói, việc tăng cường năng lực cạnh tranh thông qua nâng cao cơ cấu ngành và mặt hàng xuất khẩu là một thách thức.

(Lưu ý) Chỉ số Lợi thế So sánh Hiển thị (RCA) so sánh tỷ lệ xuất khẩu của một mặt hàng ở một quốc gia với tỷ lệ xuất khẩu của mặt hàng đó trên toàn cầu (lớn hơn 0 là lợi thế so sánh, nhỏ hơn 0 là bất lợi so sánh). Chỉ số Bất lợi So sánh Hiển thị (RCDA) được tính tương tự bằng cách sử dụng tỷ lệ nhập khẩu (lớn hơn 0 là bất lợi so sánh, nhỏ hơn 0 là lợi thế so sánh). RTA là chỉ số cho thấy lợi thế so sánh tổng thể, được tính bằng cách lấy RCA trừ đi RCDA.