Những trải nghiệm khắc nghiệt trong thời chiến không chỉ để lại những vết thương sâu sắc trên cơ thể con người mà còn trong tâm hồn. Nạn nhân của "chấn thương chiến tranh" – thứ tàn phá cuộc sống của chính họ và cả gia đình – vẫn tiếp tục xuất hiện trong thế giới hiện đại đầy chiến tranh không ngừng nghỉ. Chúng ta cần một lần nữa nhìn nhận rõ ràng sự khủng khiếp của chiến tranh.
Về chứng rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD) ở các cựu binh Lục quân Nhật Bản từng trải qua Chiến tranh Châu Á – Thái Bình Dương, đã gần 80 năm kể từ khi kết thúc, chính phủ Nhật Bản đã lần đầu tiên tiến hành một cuộc khảo sát thực tế.
Cuộc khảo sát này bắt đầu từ năm ngoái, theo sáng kiến của "Hội Gia đình Cựu binh Nhật Bản mắc PTSD và Hội Công dân Đồng hành" – những người đã nêu ra vấn đề này. Bảo tàng Tài liệu Bệnh nhân Chiến tranh ("Shokeikan") ở Tokyo, trực thuộc Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, đã thu thập và phân tích hồ sơ bệnh án từ Bệnh viện Quân y Konodai ở tỉnh Chiba và nhật ký trải nghiệm của các gia đình. Kết quả khảo sát dự kiến sẽ được trưng bày thường xuyên tại bảo tàng từ tháng 2 năm sau.
"Người cha từng rất thương con đã hoàn toàn thay đổi", "Mỗi lần uống rượu là lại hành xử bạo lực". PTSD biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau sau khi trở về từ chiến trường, như nghiện rượu, bạo lực gia đình, và thờ ơ, gây đau khổ cho người mắc bệnh và gia đình họ. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng chuỗi bạo lực và ngược đãi có thể tiếp diễn qua nhiều thế hệ, từ cha mẹ sang con cái và thậm chí đến cháu chắt.
Chấn thương chiến tranh đã được đề cập từ khoảng Thế chiến thứ nhất và còn được gọi là "chứng loạn thần kinh chiến tranh". Trong Thế chiến vừa qua, 10.000 người đã được điều trị tại Bệnh viện Quân y Konodai chuyên về các bệnh tâm thần.
Tuy nhiên, việc "binh lính Hoàng quân" mắc bệnh tâm thần bị coi là đáng xấu hổ và bị che giấu, quân đội thậm chí phủ nhận sự tồn tại của bệnh viện này. Sau chiến tranh, số người mắc bệnh tâm thần và nhận trợ cấp điều trị từ nhà nước đã đạt 1.100 người vào năm tài chính 1978, nhưng người thụ hưởng cuối cùng đã qua đời vào năm 2021.
Ngay cả khi chúng ta bước vào một kỷ nguyên không còn những nhân chứng sống của chiến trường, việc nắm bắt thực trạng của chiến tranh và các vấn đề tâm lý vẫn là một nhiệm vụ quan trọng.
Ở Hoa Kỳ, có báo cáo rằng 20-50% binh lính tham gia Chiến tranh Việt Nam và Chiến tranh Iraq mắc PTSD. Khi chiến tranh kết thúc, khoảng 3,1 triệu người Nhật Bản đã được xuất ngũ, và con số này có thể lên tới khoảng 1 triệu người.
Việc vấn đề này không được xã hội biết đến rộng rãi có thể là do những người mắc bệnh không chấp nhận được tình trạng của mình và cũng e ngại định kiến sâu sắc đối với bệnh tâm thần nên không tìm kiếm điều trị. Ngoài ra, cảm giác tội lỗi khi gây ra tổn thương hoặc khi sống sót cũng đan xen, khiến không ít người không nhận ra mình đang mắc bệnh.
Cuộc khảo sát lần này chỉ giới hạn ở các cựu binh đã được điều trị trong thời chiến và không bao gồm những người mắc bệnh sau chiến tranh. Liệu nhà nước có nên mở rộng phạm vi và thu thập lời khai của gia đình trên quy mô toàn quốc hay không?
Tại Ukraine, nơi giao tranh với Nga vẫn tiếp diễn, việc chăm sóc sức khỏe tâm thần cho binh lính đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, và binh lính Israel trong cuộc tấn công Gaza cũng chứng kiến hàng loạt vụ tự tử. Sự phát triển của PTSD không liên quan đến ưu thế hay bất lợi của tình hình chiến sự.
Ngay cả những người dân thường từng trải qua các cuộc không kích và chứng kiến vô số cái chết cũng phải chịu đựng những vết thương lòng sâu sắc, như việc "không thể ngủ được".
Chiến tranh tồn tại lâu dài trong tâm trí con người dưới nhiều hình thức khác nhau. Việc truyền tải thực trạng này và nỗ lực khắc ghi nó vào hành trình hướng tới hòa bình là điều không thể thiếu.