EF-10B Skynight đang lăn bánh trên đường băng tại Căn cứ Đà Nẵng, miền Nam Việt Nam vào đầu những năm 1960. Đây là máy bay thuộc Phi đoàn Trinh sát Hỗn hợp Thủy quân Lục chiến số 1 “Golden Hawks”.

Lịch sử phát triển và bối cảnh ra đời

Nghiên cứu và phát triển động cơ phản lực bắt đầu được đẩy mạnh từ đầu những năm 1930, và đến giữa những năm 1940, cuối Thế chiến thứ hai, các máy bay chiến đấu phản lực được gọi là “thế hệ thứ nhất” đã tham gia vào thực chiến. Định nghĩa đơn giản cho thế hệ máy bay chiến đấu phản lực này là “máy bay cận âm được phát triển trước những năm 1950”. Trong loạt bài này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những chiếc máy bay tiên phong này.

Vào cuối Thế chiến thứ hai, khi việc đưa máy bay phản lực vào thực tế trở nên khả thi, Hải quân Hoa Kỳ đã yêu cầu một số công ty phát triển máy bay chiến đấu phản lực trên tàu sân bay. Ngay sau khi cuộc chiến kết thúc, Hải quân đã đặt hàng công ty Douglas phát triển máy bay chiến đấu phản lực ban đêm trên tàu sân bay.

Vào thời điểm đó, các máy bay chiến đấu đêm dùng động cơ piston được trang bị radar trên khoang bao gồm cả loại hai chỗ ngồi với một người vận hành radar chuyên trách và loại một chỗ ngồi chỉ có phi công. Trong Thế chiến thứ hai, Hải quân Hoa Kỳ đã vận hành các máy bay chiến đấu đêm F6F Hellcat của Grumman và F4U Corsair của Vought được trang bị radar, nhưng việc một phi công vừa điều khiển máy bay vừa vận hành radar là rất khó khăn.

Mặt khác, với các máy bay hai chỗ ngồi được trang bị radar trên khoang như máy bay tấn công trên tàu sân bay Grumman TBF/TBM Avenger và máy bay ném bom trên tàu sân bay Curtiss SB2C Helldiver, các thành viên phi hành đoàn khác có thể hỗ trợ phi công, giúp việc vận hành radar diễn ra suôn sẻ.

Thiết kế độc đáo của Douglas F3D Skynight

Kinh nghiệm vận hành cũng cho thấy rằng ngay cả với máy bay hai chỗ ngồi, việc bố trí phi công và người vận hành radar kiêm hoa tiêu ngồi cạnh nhau (side-by-side) sẽ dễ giao tiếp hơn so với bố trí nối tiếp (tandem), tương tự như de Havilland Mosquito của Anh. Do đó, kỹ sư thiết kế nổi tiếng Edward Henry Heinemann của Douglas đã kết hợp cấu trúc thân máy bay chắc chắn, đã được kiểm chứng qua thiết kế máy bay động cơ piston, với cánh thẳng và trang bị hai động cơ phản lực. Thiết kế buồng lái cho phép phi công và người vận hành radar kiêm hoa tiêu ngồi cạnh nhau.

Hoạt động chiến đấu và vai trò đa năng

Chuyến bay đầu tiên diễn ra vào ngày 28 tháng 3 năm 1948, do phi công thử nghiệm Russell William Thaw của Douglas điều khiển. Sau đó, F3D Skynight được đưa vào sử dụng làm máy bay chiến đấu đêm trên tàu sân bay mà không gặp nhiều vấn đề đáng kể. Trong Chiến tranh Triều Tiên, nó đã bắn hạ 6 máy bay địch, bao gồm 4 chiếc MiG-15 Fagot vốn có hiệu suất bay vượt trội hơn.

Vào năm 1962, Skynight được đổi mã định danh từ F3D thành F-10 và cũng tham gia Chiến tranh Việt Nam. Tuy nhiên, do có không gian nội thất rộng rãi phù hợp cho việc lắp đặt thiết bị tác chiến điện tử, nó được vận hành như một máy bay tác chiến điện tử EF-10 chứ không phải máy bay chiến đấu. Do ngoại hình của mình, đôi khi nó còn được gọi bằng biệt danh “Willy the Whale” (Cá voi Willy).

Thật thú vị, một số máy bay động cơ piston, tiêu biểu là Douglas A-1 Skyraider, đã tham gia cả Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam. Tuy nhiên, Skynight là máy bay phản lực duy nhất tham gia cả hai cuộc chiến này.

Kết thúc sứ mệnh

Chiếc Skynight cuối cùng đã được quân đội cho nghỉ hưu vào năm 1978.