Grand Tour: Tóm tắt và Bình luận Phim Đoạt Giải Đạo Diễn tại Cannes

Tổng quan, Tóm tắt và Bình luận phim "Grand Tour" – Lưu vong như một chìa khóa giải mã các đô thị lớn

Trong số các tác phẩm mới nhất sắp hoặc đang được công chiếu, ban biên tập Eiga.com sẽ giới thiệu 3 bộ phim nổi bật mỗi tuần!

Bài viết này sẽ cung cấp tổng quan, tóm tắt và bình luận về "Grand Tour" (ra mắt vào ngày 10 tháng 10).

Nội dung và Tổng quan về "Grand Tour"

Bộ phim dài thứ sáu, do đạo diễn thiên tài người Bồ Đào Nha Miguel Gomes – nổi tiếng với "Tabu" (Nhiệt ba) – dành 4 năm để hoàn thành. Với các cảnh quay được thực hiện tại 7 quốc gia châu Á (Myanmar, Singapore, Thái Lan, Việt Nam, Philippines, Nhật Bản, Trung Quốc), bộ phim kể về cuộc đại hành trình vượt không gian và thời gian của một người đàn ông bỏ trốn và một người phụ nữ truy đuổi, đan xen quá khứ và hiện tại, thực tế và ảo ảnh, màu sắc và đơn sắc.

Năm 1918, tại Rangoon, Miến Điện, viên chức Đế quốc Anh Edward dự định đón vị hôn thê Molly, người sẽ đến sau chuyến hải trình dài từ London, để kết hôn. Tuy nhiên, Edward, vốn do dự, vẫn băn khoăn về hôn nhân ngay cả khi đã mặc lễ phục và ôm bó hoa. Ngay trước khi Molly đến, anh ta bốc đồng nhảy lên con tàu đi Singapore. Từ đó, một cuộc rượt đuổi vĩ đại giữa Edward bỏ trốn và Molly truy đuổi bắt đầu.

Tiêu đề "Grand Tour" ra đời từ xu hướng du lịch dài ngày ở châu Á, khởi hành từ các thuộc địa của Anh ở Ấn Độ và hướng về Viễn Đông, thịnh hành trong giới người phương Tây vào đầu thế kỷ 20. Đạo diễn Gomes đã lấy cảm hứng từ tác phẩm mang tính biểu tượng của "Grand Tour" là "The Gentleman in the Parlour" của văn hào Somerset Maugham, và tự mình trải nghiệm "Grand Tour" trước khi bắt tay vào viết kịch bản. Đạo diễn Kei Kinoura của "The Great Absence" cũng tham gia với tư cách nhà sản xuất liên kết. Phim đã đoạt giải Đạo diễn tại hạng mục Cạnh tranh của Liên hoan phim Quốc tế Cannes lần thứ 77 vào năm 2024.

Bình luận về "Grand Tour"

Lưu vong: Chìa khóa giải mã các đô thị lớn (Bởi Daichi Ogi)

Năm 1974, Cách mạng Hoa Cẩm chướng bùng nổ ở Bồ Đào Nha đã chấm dứt chế độ độc tài kéo dài và làm sụp đổ hoàn toàn chủ nghĩa thực dân của cường quốc cũ.

Dưới chế độ độc tài Salazar, việc sản xuất phim bị đàn áp nghiêm ngặt. Manoel de Oliveira, một trong những người tiên phong, dù đã có màn ra mắt ấn tượng với bộ phim dài "Aniki-Bóbó" (1942), nhưng phải mất đến 21 năm mới hoàn thành tác phẩm tiếp theo, "Acto da Primavera" (1963), và sau đó phải sống trong thời kỳ khó khăn khi bị bỏ tù vì những phát ngôn của mình. Tuy nhiên, sau cách mạng, làn gió tự do thổi vào ngành điện ảnh, Oliveira tiếp tục hoạt động sôi nổi cho đến cuối đời, và các nhà làm phim như Paulo Rocha, João César Monteiro, Pedro Costa đã nối tiếp ông.

Trong bối cảnh đó, Miguel Gomes, sinh năm 1972 trong 4 năm của khoảng trống chế độ độc tài, đã nhìn vào bóng tối của Bồ Đào Nha bằng cách đan xen lịch sử và hư cấu. "Tabu" (2012) và "Arabian Nights" (2015) là những ví dụ điển hình. Và nửa thế kỷ sau cách mạng, vào năm 2024, việc bộ phim mới "Grand Tour" – lấy chủ đề về sự trỗi dậy và sụp đổ của chủ nghĩa thực dân – lần đầu tiên được trình chiếu tại Cannes, có thể nói là một sự kiện mang tính biểu tượng, vượt xa sự ngẫu nhiên và thể hiện sự sắp đặt của lịch sử.

"Grand Tour" ban đầu có nghĩa là "chuyến du học lớn" đến các quốc gia như Ý và Pháp dành cho con cái các gia đình quý tộc phương Tây. Tuy nhiên, sau thế kỷ 18, cùng với sự tiến bộ của văn minh, tầng lớp có thể du lịch và phong cách du lịch đã thay đổi đáng kể. Những chuyến đi vòng quanh các nước châu Á, như chuyến đi của Edward và Molly trong bộ phim này, dần dần cũng được coi là một phần của "Grand Tour". Nó đã thoát ly khỏi ý tưởng ban đầu là thu nhận kiến thức văn hóa, mà mang dáng dấp của việc theo dõi bề mặt chủ nghĩa thực dân, có thể nói là một kiểu "dọn dẹp hậu quả của đế chế".

Điểm đáng chú ý ở đây là những người lữ hành trong tác phẩm này hoàn toàn trái ngược với "những người phù hợp để du lịch" mà nhà triết học Pháp Jean-Jacques Rousseau, một trong những người phê phán "Grand Tour", đã chỉ ra. Rousseau đã nói: "Du lịch chỉ phù hợp với một số ít người. Nó chỉ thích hợp cho những người đã có lập trường vững chắc, không bị lừa dối bởi những lời dạy sai lầm, và không bị lôi kéo bởi những tấm gương xấu" ("Émile", bản dịch của Hiraoka Noboru). Chiếu theo lời này, Edward và Molly không đáp ứng được điều kiện đó. Chuyến đi của họ không phải là sự dịch chuyển để đào sâu bản thân, mà là quá trình bộc lộ sự bất ổn trong mối quan hệ với người khác. Tuy nhiên, ý nghĩa của "Grand Tour" không chỉ giới hạn ở sự dịch chuyển địa lý đơn thuần. Nó còn bao gồm trải nghiệm du hành xuyên không gian và thời gian, từ hiện tại về quá khứ, qua các tầng lớp lịch sử. Bộ phim này, trong khi khắc họa châu Á hiện đại, lại làm nổi bật bóng dáng của sự trỗi dậy và sụp đổ của chủ nghĩa thực dân sâu trong cảnh quan đó. Nói cách khác, chuyến đi của hai nhân vật này, vượt qua hành vi trốn chạy và truy đuổi bề ngoài, đang trình diễn một "Grand Tour" như một nỗ lực để chạm lại lịch sử.

Một trong những yếu tố quan trọng hỗ trợ cho sự thể hiện này là "văn bản lời dẫn". Trong bộ phim này, lời dẫn được thực hiện bằng ngôn ngữ của từng vùng đất mà hai nhân vật lưu lại, và trong cảnh Edward đến Dotonbori ở Nhật Bản, đạo diễn phim Sugimoto Takashi, người đang sống ở Bồ Đào Nha, đã đảm nhận vai trò lồng tiếng. Ban đầu, lời dẫn dường như chỉ giới hạn ở chức năng bên ngoài là bổ sung câu chuyện và giải thích tình hình xung quanh hai nhân vật. Tuy nhiên, trong "Grand Tour", mối quan hệ giữa hình ảnh và văn bản không bị cắt đứt một cách đơn phương, mà đúng hơn là chúng cộng tác với nhau trong khi vẫn duy trì sự tự chủ. Điểm này, như đã được chỉ ra trong một số phê bình và được chính Gomes đề cập, được nói đến như một sự cộng hưởng với các tác phẩm của đạo diễn người Pháp Chris Marker (1921-2012), chẳng hạn như "Sans Soleil" (1982). Lý do có lẽ là cả hai tác phẩm đều có cấu trúc đan xen lời kể mang tính tiểu luận (văn bản) khi du hành qua châu Á.

Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta hãy tập trung vào sự tương đồng giữa quá trình sản xuất bộ phim ngắn "La Jetée" (1962) của Marker và tác phẩm này. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2003, Marker đã kể rằng bộ phim ảnh (photo-roman) này được sinh ra từ quá trình quay bộ phim tài liệu dài "Le Joli Mai" (1963) về Paris, được sản xuất cùng thời điểm. Tức là, một "câu chuyện mà Marker cũng không biết" đã được gán vào các bức ảnh được chụp cho mục đích phỏng vấn, từ đó tạo nên tác phẩm hư cấu "La Jetée" (« Rare Marker »). Luận điểm về sản xuất này hoàn toàn cộng hưởng với phương pháp của Miguel Gomes. Như chính ông đã nói, để sản xuất "Grand Tour", Gomes đã bắt đầu bằng cách quay và thu thập hình ảnh trong khi du lịch, sau đó xây dựng kịch bản dựa trên "tiếng vọng" đó. Và để kết nối hình ảnh với cảm xúc của các nhân vật, ông đã lồng ghép lời dẫn. Lời dẫn ra đời trong quá trình này không chỉ là một sự hỗ trợ bên ngoài đơn thuần. Nếu hình ảnh là một kho lưu trữ, thì lời dẫn là một kho lưu trữ khác có mối quan hệ bình đẳng với nó, và cũng là một thiết bị làm lung lay ranh giới giữa hư cấu và tài liệu. Lời dẫn của tác phẩm này được khắc ghi những sự thật lịch sử về châu Á dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa đế quốc. Tức là, văn bản này, trong khi duy trì sự tự chủ như một lời kể, đã gặp gỡ lịch sử như một sự kiện xã hội và ngôn ngữ học.

Kho lưu trữ này kết thúc một cách hạnh phúc nhưng cũng giữ lại một chút bi quan. Tuy nhiên, nhạc nền "Beyond the Sea" (Bobby Darin) và phân cảnh cuối cùng – quay lại đội ngũ sản xuất và cố ý loại Molly ra khỏi cảnh quay – rõ ràng cho thấy chuyến đi không hề kết thúc, mà còn tiếp tục mãi mãi như một kỹ thuật điện ảnh đầy tính giả tạo. Chính ở đây, những niềm tin mà Manoel de Oliveira từng nói – "Tôi thực sự không nghĩ rằng điện ảnh là cách nhìn vào cuộc sống. Điện ảnh luôn nhìn về quá khứ, về cuộc sống đã qua. Đạo diễn phải phân tích. Để tìm kiếm sự thật, sự thật của chính mình, tất nhiên là điều không thể tìm thấy hoàn toàn" ("Liệu điện ảnh có thể là vũ khí của giai cấp thống trị, hay là vũ khí chống lại nó?") – vang vọng như một tiếng vang xa xăm. Nhìn chằm chằm vào quá khứ không chỉ là nỗi hoài niệm, mà là hành động đọc hiểu hiện tại để giải mã tương lai. Chuyến đi trong tác phẩm này không chỉ giới hạn ở việc ghi lại phong cảnh, mà còn là một hành trình khám phá để đặt câu hỏi về chính phương tiện điện ảnh.

Việc tác phẩm này được dành tặng cho Maureen, tức là nhà làm phim Maureen Fazendeiro, đối tác yêu quý nhất của Miguel Gomes, cũng rất tượng trưng. Theo một nghĩa nào đó, ẩn dụ về "Grand Tour" không bao giờ kết thúc dường như có nghĩa là Gomes đang trao lại ngọn đuốc điện ảnh cho Fazendeiro. Đáp lại Miguel, Maureen đã sản xuất hai bộ phim sau "Grand Tour", tiếp nhận những lời chứng của người Gypsy ("Les Habitants") và tiếng nói lịch sử của Alentejo ("As Estações" (Những Mùa)) dưới hình thức "phim tiểu luận" và thăng hoa thành hình ảnh. Có thể nói, cô đã khám phá điều vừa là ghi chép vừa là thi ca, và vừa là thi ca vừa là lời chứng chính trị, thông qua hai bộ phim đó. "Grand Tour" tồn tại ở đỉnh cao của những nỗ lực như vậy, là một tác phẩm mạnh mẽ khắc họa cách điện ảnh tiếp tục "hành trình không hồi kết" khi quá khứ và hiện tại, cá nhân và lịch sử đan xen phức tạp. Rất nên khuyến khích mọi người đồng hành trong chuyến đi này.

"Grand Tour" đoạt giải Đạo diễn tại Cannes: Hành trình điện ảnh vĩ đại này sẽ đưa ta đến đâu?

Trong phim 『Grand Tour』, diễn viên Gonçalo Waddington trong vai Edward.

"Grand Tour", bộ phim đoạt giải Đạo diễn tại Liên hoan phim Quốc tế Cannes lần thứ 77 năm 2024. Đạo diễn của tác phẩm là Miguel Gomes, thiên tài người Bồ Đào Nha. Naoko Shinogi sẽ bình luận về tác phẩm này, một bộ phim đã thực hiện cảnh quay tại 7 quốc gia châu Á như Myanmar, Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, đan xen hiện tại và quá khứ, thực tế và hư cấu, màu sắc và đơn sắc, đưa người xem vào một hành trình kỳ diệu.

Xem trailer phim "Grand Tour" của bậc thầy hình ảnh Miguel Gomes, tác phẩm được hoàn thành sau 4 năm

Người đàn ông bỏ trốn và người phụ nữ truy đuổi xuyên khắp châu Á

Miguel Gomes, thiên tài người Bồ Đào Nha, luôn khiến thế giới phải kinh ngạc mỗi khi ra mắt tác phẩm mới, đã gây chú ý khi các tác phẩm đầu tay của ông, "The Face You Deserve" (2004) và "Our Beloved Month of August" (2008), gần đây lần đầu tiên được công chiếu tại các rạp ở Nhật Bản. Câu chuyện của "Grand Tour", bộ phim đoạt giải Đạo diễn tại Liên hoan phim Cannes năm ngoái, bắt đầu vào năm 1918 tại Rangoon, Miến Điện. Viên chức Đế quốc Anh, Edward (Gonçalo Waddington), sắp kết hôn với vị hôn thê Molly (Cristina Alfaiate), nhưng anh ta đã bỏ trốn ngay trước khi cô đến. Edward nhảy lên tàu đi Singapore, sau đó tiếp tục di chuyển qua Thái Lan, Việt Nam, Philippines, Nhật Bản và Trung Quốc. Trong khi đó, Molly, sau khi đến Rangoon và biết tin vị hôn thê bỏ trốn, cũng đuổi theo anh. Một người đàn ông bỏ trốn và một người phụ nữ truy đuổi. Cả hai đều gặp phải nhiều tình huống khác nhau trong chuyến đi của mình...

Tiêu đề "Grand Tour" (Đại Hành trình) là một hoạt động giải trí thịnh hành trong giới người phương Tây giàu có vào đầu thế kỷ 20, chỉ những chuyến đi dài ngày vòng quanh các vùng châu Á, bắt đầu từ lãnh thổ của Đế quốc Anh (Chú thích 1). Miguel Gomes cho biết ông lấy cảm hứng trực tiếp từ cuốn du ký "The Gentleman in the Parlour" của Somerset Maugham. Có thể hình dung ngay rằng, do bối cảnh thời gian, tác phẩm sẽ phê phán góc nhìn thuộc địa khó tránh khỏi trong mắt người phương Tây khi nhìn về phương Đông. Hơn nữa, tình huống người phụ nữ truy đuổi người đàn ông bỏ trốn như một cuộc săn bắt, gợi nhớ đến các bộ phim hài lãng mạnscrewball của Hollywood những năm 1930, bao gồm kiệt tác "Bringing Up Baby" (1938) của Howard Hawks.

Tuy nhiên, bộ phim này không dừng lại ở đó. Nó là một tác phẩm không dễ nắm bắt. Ngay từ cảnh đầu tiên không phải là năm 1918 mà là hình ảnh một vòng đu quay ở một địa điểm giống như Đông Nam Á hiện đại. Hơn nữa, một giọng kể lại tình huống của Edward ở đầu câu chuyện lại vang lên trên hình ảnh đó. Điều này khiến chúng ta bối rối trong giây lát. Chúng ta đang ở thời điểm nào, ở đâu? Chúng ta đang được xem cái gì?

Sự hỗn loạn của những điều không phù hợp

Miguel Gomes cho biết, trước khi bắt đầu viết kịch bản, ông đã đi khắp các địa điểm ở châu Á là bối cảnh của câu chuyện để quay hình ảnh và ghi âm. Và những thước phim tài liệu này đã được sử dụng trong phim. Việc sử dụng chúng không chỉ đơn thuần là chèn vào như một điểm nhấn trong câu chuyện của Molly và Edward. Dù không đo lường, nhưng cảm giác là gần một nửa bộ phim là hình ảnh tài liệu. Việc làm mờ ranh giới giữa hư cấu và thực tế là một nỗ lực thường thấy trong các bộ phim độc lập gần đây, nhưng ở đây, hình ảnh giả lập năm 1918 và hình ảnh tài liệu hiện đại cùng tồn tại một cách bình đẳng.

Như tôi đã viết ở trên, giọng kể về tình huống của Edward ở đầu câu chuyện vang lên trên hình ảnh vòng đu quay ở cảnh đầu tiên, và lời dẫn trong bộ phim này thường giải thích những phần bị lược bỏ trong hình ảnh (Chú thích 2). Trong trường hợp đó, hình ảnh tài liệu hiện đại sẽ đi kèm với giọng nói này. Hư cấu được kể bằng lời dẫn, năm 1918 được kể bằng lời dẫn, chồng lên hình ảnh hiện thực của thời hiện đại. Nhờ đó, bộ phim kết nối một cách mạnh mẽ những khoảng thời gian xa cách, cũng như hư và thực. Nó mang lại cho chúng ta cảm giác quay cuồng, như lạc vào đâu đó trong quá trình xoay vòng, giống như cảnh đầu tiên tuyệt đẹp của vòng đu quay được vận hành bằng sức người quay trong bóng tối (Chú thích 3), hay cảnh vô số xe máy chậm rãi chạy vòng quanh theo điệu waltz của Strauss.

Nhiều sự kiện khác nhau xảy ra xung quanh Molly và Edward. Với sự đồng tồn tại của thực tế và hư cấu như đã đề cập, bộ phim dần dần mang dáng dấp hỗn loạn. Liệu hai người này có thực sự phù hợp với nhau? Miguel Gomes đã mô tả bộ phim này là "một bản giao hưởng của những điều không phù hợp."

Cuộc phiêu lưu khám phá giới hạn của điện ảnh

Sau những thước phim tài liệu mở đầu, Edward cuối cùng xuất hiện trên màn hình, tháo bó hoa để đón Molly và bắt đầu phân phát từng bông cho những người xung quanh. Molly, xuất hiện từ điểm giữa của bộ phim, giống như đang cố gắng nhặt lại những bông hoa đã bị phân tán và khôi phục bó hoa tươi đẹp. Điều này liên tưởng từ việc cô ấy thường xuyên tiếp xúc với hoa, nhưng hơn nữa, ngay khi người phụ nữ mạnh mẽ này xuất hiện với nụ cười độc đáo có thể khiến người khác ngạc nhiên, câu chuyện bỗng trở nên sống động, trái ngược với Edward luôn lùi bước. Không giống Edward, Molly tích cực giao lưu với những người cô gặp và tiến về phía trước với ý chí mạnh mẽ. Có thể là vì cô ấy vô thức dự cảm được điều gì đó về số phận của mình.

Phần hư cấu được quay bằng trắng đen (Chú thích 4). Các cảnh quay ngoài trời cũng được thực hiện trên phim trường và áp dụng phương pháp chiếu sáng cổ điển, do đó, phần hư cấu nhìn chung có vẻ ngoài giống như một bộ phim phiêu lưu Hollywood những năm 1930. Trong một số cảnh, kỹ thuật iris (kỹ thuật phủ đen phần lớn màn hình, chỉ để lại một phần nhỏ như cửa sổ tròn) được sử dụng nhiều lần. Đây là kỹ thuật phổ biến chủ yếu trong thời kỳ phim câm, nên mang một nét thời đại nhất định trong lịch sử điện ảnh. Ngoài ra, công ty của anh em Lumière người Pháp, thường được coi là người phát minh ra điện ảnh, đã cử các nhà quay phim đi khắp thế giới (bao gồm cả Nhật Bản) trong khoảng 10 năm từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20 để sản xuất nhiều bộ phim tài liệu ngắn. Việc nhóm của Miguel Gomes quay phim ở nhiều nơi ở châu Á cũng như một sự tiếp nối hành động này. Điều tôi muốn nói là bộ phim này không chỉ kết nối năm 1918 hư cấu và hiện tại thực tế, mà còn dường như muốn kết nối một cách mạnh mẽ kỷ nguyên sơ khai của 130 năm lịch sử điện ảnh với hiện tại.

"Grand Tour" kết nối thời gian và không gian một cách tự do, tạo ra những tình huống chưa từng thấy để khiến chúng ta kinh ngạc. Đây không chỉ là cuộc phiêu lưu của Molly và Edward, mà còn là cuộc phiêu lưu của lịch sử điện ảnh, là cuộc phiêu lưu khám phá những khả năng chưa được khai thác hết của điện ảnh như một phương tiện ghi lại và biểu đạt. Cảnh cuối cùng, cực kỳ phù hợp cho một hành trình dài và vĩ đại vượt qua hư cấu và thực tế, mời gọi chúng ta đến những suy nghĩ sâu sắc hơn.

Chú thích:

  1. Trong thời kỳ trước đó, từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19, thuật ngữ này có nghĩa là chuyến du lịch nước ngoài dài ngày (Pháp và Ý là những điểm đến chính) mà con cái của giới quý tộc Anh thực hiện như một "chuyến du lịch tốt nghiệp".
  2. Ngôn ngữ của lời dẫn thay đổi theo từng địa điểm diễn ra câu chuyện. Tiện thể, việc diễn viên người Bồ Đào Nha đóng vai người Anh và hùng hồn nói tiếng Bồ Đào Nha cũng là một điểm thú vị.
  3. Giám đốc hình ảnh là Sayombhu Mukdeeprom, người nổi tiếng với tác phẩm "Uncle Boonmee Who Can Recall His Past Lives" (2010) của Apichatpong Weerasethakul, và các tác phẩm của Luca Guadagnino như "Call Me by Your Name" (2017) và "Challengers" (2024).
  4. Phần hình ảnh tài liệu đan xen cả màu sắc và trắng đen.