Theo phân tích toàn cầu, thị trường công nghiệp quốc phòng Đông Nam Á dự kiến sẽ tăng trưởng từ 14 tỷ USD vào năm 2024 lên 25,4 tỷ USD vào năm 2032. Đây là mức tăng trưởng trung bình hàng năm từ 6 đến 8%. Lý do cho sự tăng trưởng này đến từ những thay đổi ở ba khía cạnh.
Đầu tiên là sự gia tăng của các rủi ro an ninh đa tầng. Vấn đề Biển Đông, xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia trong khu vực, các cuộc tấn công mạng và mối đe dọa từ máy bay không người lái đồng loạt mạnh lên, thúc đẩy các quốc gia hướng tới tự chủ quốc phòng. Singapore duy trì vị thế cường quốc mạnh nhất khu vực bằng cách chi 2,8% GDP cho quốc phòng, trong khi Việt Nam và Philippines đã mạnh tay tăng ngân sách quốc phòng lên hai con số.
Thứ hai là "sự thờ ơ chiến lược" của Hoa Kỳ. Mặc dù xuất khẩu của các nước Đông Nam Á sang Mỹ tăng lên trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, chính quyền Trump hầu như không quan tâm đến khu vực này. Viện Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) của Mỹ đã phân tích rằng từ "Đông Nam Á" hầu như không xuất hiện trong các thông điệp ngoại giao chính thức, các bài phát biểu và tài liệu của Nhà Trắng trong 10 tháng đầu tiên của nhiệm kỳ thứ hai của Trump.
Niềm tin vào các đối tác an ninh truyền thống bị lung lay, các quốc gia Đông Nam Á đang tìm kiếm những lựa chọn mới. Nghịch lý thay, tại Hội nghị cấp cao ASEAN tháng này, không chỉ Tổng thống Trump mà cả Tổng thống Brazil Lula, Tổng thống Nam Phi Ramaphosa và Thủ tướng Ấn Độ Modi đều tham dự. Một sự thay đổi cấu trúc đang diễn ra, trong đó ASEAN đang thoát khỏi trật tự an ninh lấy Mỹ làm trung tâm và trực tiếp mời gọi các cường quốc toàn cầu để nắm giữ quyền chủ động.
Thứ ba là khoảng trống từ Trung Quốc và Nga. Trung Quốc, do những hạn chế chính trị là một bên tranh chấp chủ quyền Biển Đông, buộc phải hạn chế trong việc cung cấp vũ khí chiến lược và vũ khí có rủi ro cao. Các vấn đề về chất lượng cũng đã xuất hiện. Malaysia đã quyết định mua 4 tàu nhiệm vụ ven biển (LMS) do Trung Quốc sản xuất để cắt giảm chi phí và đã nhận được 2 chiếc đầu tiên. Tuy nhiên, các bộ phận cốt lõi như thiết bị điện tử, cảm biến và động cơ của Trung Quốc thường xuyên gặp trục trặc, độ bền thấp và việc đảm bảo phụ tùng thay thế bị chậm trễ, cùng với việc chuyển giao công nghệ không được thực hiện đúng như mong đợi. Cuối cùng, 2 chiếc còn lại (LMS lô 2) đã được đặt hàng từ một công ty Thổ Nhĩ Kỳ thay vì Trung Quốc.
Nga từng là nhà xuất khẩu công nghiệp quốc phòng số 1 tại Đông Nam Á, nhưng kể từ sau cuộc chiến với Ukraine, các lệnh trừng phạt tài chính và thiếu hụt linh kiện đã khiến việc xuất khẩu mới cũng như bảo trì và sửa chữa thực tế bị đình trệ. Nguy cơ bị Mỹ áp dụng các lệnh trừng phạt thứ cấp gia tăng đã khiến các khách hàng truyền thống như Việt Nam quay lưng.
Những khoảng trống này nhanh chóng được lấp đầy. Pháp đã ký hợp đồng xuất khẩu 42 máy bay chiến đấu Rafale cho Indonesia, và Thổ Nhĩ Kỳ cũng đã ký hợp đồng xuất khẩu máy bay chiến đấu thế hệ mới (KAAN) và máy bay không người lái tàng hình (Talay). Nhật Bản, quốc gia vốn chỉ cung cấp vũ khí và thiết bị cho Lực lượng Phòng vệ mà không xuất khẩu, đang tập trung vào thị trường Đông Nam Á thông qua việc nới lỏng các yêu cầu xuất khẩu và hệ thống Hỗ trợ Tăng cường Năng lực An ninh Chính phủ (OSA). Nhật Bản đã cung cấp hệ thống radar giám sát bờ biển và tàu tuần tra cho Philippines, tàu tuần tra và máy bay không người lái biển cho Malaysia. Với Việt Nam, Indonesia và Thái Lan, Nhật Bản đang thảo luận và triển khai nhiều dự án hợp tác khác nhau.
Chiến lược của các quốc gia Đông Nam Á chủ chốt là rõ ràng: không phụ thuộc vào một cường quốc cụ thể, mà mở rộng hợp tác công nghệ với nhiều quốc gia và tăng cường không gian ngoại giao, đó là chiến lược quyền lực trung gian. Họ không chỉ muốn nhập khẩu vũ khí đơn thuần mà còn mong muốn nâng cao hệ sinh thái công nghiệp thông qua ngành quốc phòng. Do đó, họ ưa chuộng các hình thức hợp tác có thể đảm bảo khả năng răn đe chiến tranh đồng thời cho phép các doanh nghiệp trong nước tham gia và nhận chuyển giao công nghệ, hơn là mua vũ khí tối tân đắt tiền.
Trong chiến tranh hiện đại, vũ khí không hoạt động đơn lẻ. Máy bay chiến đấu FA-50 trao đổi thông tin liên tục khi kết nối với mạng lưới radar mặt đất, và tên lửa phòng không Cheongung 2 chỉ hoạt động hiệu quả khi được tích hợp vào hệ thống chiến đấu của tàu hải quân. Điều này có nghĩa là xây dựng một hệ thống tích hợp chứ không phải các loại vũ khí riêng lẻ, và đây là một mối quan hệ đối tác lâu dài cùng nâng cấp trong hơn 20 năm.
Các quốc gia quần đảo như Indonesia và Philippines càng cần những hệ thống như vậy. Hệ thống giám sát hàng hải để quản lý vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn không chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự mà còn cho việc trấn áp đánh bắt trái phép và ứng phó thiên tai. ASEAN, vốn không có khả năng xây dựng các hệ thống kế thừa theo từng giai đoạn, đang cố gắng tăng cường hiệu quả và giảm chi phí bằng trí tuệ nhân tạo (AI), để tiến lên một hệ thống tiên tiến nhất.
Hàn Quốc đang đáp ứng nhu cầu của Đông Nam Á bằng chất lượng tiêu chuẩn phương Tây, giá cả hợp lý và sẵn sàng chuyển giao công nghệ. LIG Nex1 dự kiến cung cấp tên lửa Sea Bow cho Hải quân Malaysia, và Hanwha Systems đang cung cấp hệ thống chiến đấu cho tàu hải quân và bệ phóng thẳng đứng. Đây là việc xây dựng một mô hình hợp tác hệ thống tích hợp, vượt xa việc bán vũ khí đơn thuần.
ASEAN không phải là "con cá lớn" có thể trả một khoản tiền khổng lồ cùng một lúc như Trung Đông hay Ba Lan. Tuy nhiên, ngân sách quốc phòng của khu vực này đang tăng trưởng hai con số mỗi năm, và họ mong muốn một mối quan hệ đối tác lâu dài bao gồm chuyển giao công nghệ và sản xuất tại địa phương. Đây là một thị trường đang phát triển ổn định và sẽ cùng Hàn Quốc xây dựng các hệ thống tích hợp.
Vì lý do này, việc định vị chiến lược của Hàn Quốc trở nên quan trọng. Điều ASEAN mong muốn không phải là vũ khí chiến tranh mà là cơ sở hạ tầng hòa bình. Hàn Quốc đã xây dựng niềm tin trong hàng chục năm qua thông qua việc cử lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc và cứu trợ thiên tai. Nếu nhấn mạnh thông điệp bán "hệ thống xây dựng ổn định" thay vì "vũ khí đối phó mối đe dọa", Hàn Quốc có thể hợp tác để phát triển Philippines thành trung tâm bảo trì, sửa chữa, đại tu (MRO) hải quân, và Malaysia thành cơ sở sản xuất linh kiện máy bay.
Nếu Hàn Quốc xây dựng một cấu trúc xuất khẩu đa dạng đến cả ASEAN, sau châu Âu và Trung Đông, quốc gia này có thể phân tán rủi ro và xây dựng cấu trúc hợp tác lâu dài ở từng khu vực. Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc cẩn thận tác động của việc mở rộng xuất khẩu công nghiệp quốc phòng đến hình ảnh quốc gia và quyền lực mềm của Hàn Quốc. Nếu chỉ bị coi là một quốc gia bán vũ khí, hình ảnh Hàn Quốc sáng tạo được xây dựng bởi K-culture sẽ bị lu mờ.
Do đó, việc định vị là "hệ thống xây dựng hòa bình" là rất quan trọng. Cần nhấn mạnh các giá trị chung như an toàn hàng hải, ứng phó thiên tai, trấn áp đánh bắt trái phép, và làm rõ thông điệp đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái công nghiệp địa phương thông qua chuyển giao công nghệ. Khi ngành công nghiệp quốc phòng Hàn Quốc (K-defense industry) được định vị không chỉ là nhà cung cấp vũ khí mà là đối tác cùng kiến tạo sự ổn định và thịnh vượng của khu vực, Hàn Quốc có thể đồng thời bảo vệ lợi ích kinh tế và thương hiệu quốc gia. Đây chính là "thời điểm vàng" để hiện thực hóa "chiến lược hệ thống hòa bình K-defense industry".