Luật pháp kinh doanh tại Việt Nam: Những điều cần biết để tránh rủi ro do khác biệt với Nhật Bản

Với sự đa dạng hóa nguồn nhân lực và làn sóng du lịch Nhật Bản, cơ hội nhìn thấy người Việt Nam tại Nhật Bản ngày càng nhiều. Bạn có biết rằng Việt Nam còn là một đối tác rất tiềm năng trong việc mở rộng kinh doanh ra nước ngoài không? Để phục vụ những doanh nhân quan tâm đến việc đầu tư vào Việt Nam, chúng tôi xin trích dẫn những kiến thức cơ bản cần thiết cho người mới bắt đầu từ bộ sách nổi tiếng "Phiên bản dứt khoát: Hiểu về Việt Nam trong 3 giờ qua truyện tranh". Bài viết thứ 20 này sẽ đề cập đến các vấn đề pháp lý cần lưu ý khi kinh doanh tại Việt Nam.

Luật pháp Việt Nam: Những điều không thể bỏ qua ①

Khi đầu tư hoặc điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam, luật pháp luôn là một vấn đề gây khó khăn. Không chỉ khác biệt so với Nhật Bản, mà còn thường xuyên xảy ra tình trạng luật pháp và thực tiễn khác nhau, cũng như việc sửa đổi, thay đổi cách áp dụng pháp luật. Dưới đây là một số điểm dễ gây hiểu lầm hoặc phát sinh vấn đề tại Việt Nam.

Giấy phép kinh doanh cho nhiều ngành nghề

Tại Việt Nam, bạn sẽ thường xuyên nghe đến từ "giấy phép" (license). Khi một doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam, cần có hai loại giấy tờ do Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp: ① Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và ② Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

Khi nhận được giấy chứng nhận ①, bạn cần đăng ký loại hình kinh doanh cùng với mã ngành nghề. Đối với nhiều ngành nghề, chỉ cần có ① và ②, nhưng một số ngành nghề có điều kiện kinh doanh sẽ yêu cầu thêm ③ giấy phép kinh doanh từ các bộ ngành quản lý chuyên ngành. Ví dụ, cơ sở giáo dục cần có giấy phép từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, các công ty liên quan đến nhân sự cần có giấy phép từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Điều kiện quy định cho từng loại giấy phép cũng khác nhau, vì vậy cần hết sức cẩn trọng khi bắt đầu một lĩnh vực kinh doanh mới.

Giải quyết tranh chấp với doanh nghiệp Việt Nam

Khi phát sinh tranh chấp với doanh nghiệp Việt Nam, ngay cả khi bạn kiện tại Nhật Bản hoặc các quốc gia khác, bạn cũng không thể buộc đối phương phải thi hành án tại Việt Nam. Do đó, bạn sẽ phải tiến hành hòa giải hoặc kiện tụng tại tòa án Việt Nam.

Tuy nhiên, thủ tục tố tụng tại tòa án Việt Nam không ổn định như ở Nhật Bản, thường tốn nhiều thời gian và chi phí chuẩn bị cuối cùng có thể rất lớn.

Vấn đề đất đai thường xuyên phát sinh

Tại Việt Nam, một quốc gia xã hội chủ nghĩa, cá nhân và doanh nghiệp không được sở hữu đất đai; nguyên tắc là phải có được quyền sử dụng đất từ Nhà nước. Trong các ngành sản xuất và bất động sản, việc có được quyền sử dụng đất là cần thiết cho hoạt động kinh doanh, nhưng mối quan hệ quyền lợi có thể không rõ ràng hoặc đôi khi là các giao dịch lừa đảo mà trong đó quyền không thực sự được cấp. Vì đây thường là những giao dịch có giá trị lớn, cần phải tiến hành điều tra kỹ lưỡng, bao gồm kiểm tra các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ, sổ hồng) và xác minh thực địa.