Thuế Quan Thương Mại Và Chiến Lược Địa Điểm Sản Xuất

Thuế Quan 50% Của Ông Trump Đối Với Ấn Độ Giáng Đòn Trực Tiếp Vào Chuỗi Cung Ứng Của Walmart Và Nike

Một nhà máy may ở Tirupur (tháng 4)

(Bloomberg): Khi Tổng thống Mỹ Trump công bố thuế quan vào tháng 4 năm nay, gắn mác là "Ngày Giải Phóng", R.K. Sivasubramaniam, Giám đốc điều hành của Raft Garments, một nhà máy ở Tirupur, miền nam Ấn Độ, đã tỏ ra lạc quan.

Theo tấm áp phích mà ông Trump giơ lên tại Vườn Hồng, mức thuế áp dụng cho các sản phẩm của Ấn Độ dường như thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Việt Nam và Bangladesh. Tại nhà máy của ông ở Tirupur, bang Tamil Nadu – một trung tâm của ngành dệt kim Ấn Độ cung cấp sản phẩm cho các công ty toàn cầu như Nike và Walmart – hàng triệu chiếc đồ lót được sản xuất với giá 1 đô la mỗi chiếc, và khoảng một nửa trong số đó được xuất khẩu sang Mỹ.

Khi ông Trump đắc cử vào năm ngoái, Sivasubramaniam tin chắc rằng mối quan hệ thân thiết giữa Thủ tướng Ấn Độ Modi và ông Trump sẽ thúc đẩy hơn nữa thương mại giữa hai nước. Ông đã vay khoảng 2 triệu đô la (khoảng 300 triệu yên) từ ngân hàng để mua máy may, máy in và thiết bị sản xuất dây thun.

Tuy nhiên, kỳ vọng đó đã tan vỡ vào mùa hè. Chính quyền Mỹ đã áp đặt thêm thuế quan với lý do Ấn Độ mua dầu thô của Nga, nâng mức thuế đối với các sản phẩm của Ấn Độ lên gấp đôi, đạt 50%. Đây là mức thuế cao nhất ở châu Á, được áp dụng vào cuối tháng 8. Đại diện hiệp hội ngành nghề đã mô tả đây là "án tử hình đối với các nhà sản xuất may mặc vừa và nhỏ".

Ngành dệt may Ấn Độ trị giá 174 tỷ đô la là một trong những ngành xuất khẩu lớn nhất của quốc gia này, hỗ trợ hơn 45 triệu việc làm, nhưng hiện đang gặp khó khăn. Các nhà máy nhỏ chỉ xuất khẩu sang Mỹ đã buộc phải đóng cửa, trong khi các nhà máy khác tiếp tục sản xuất và hy vọng các cuộc đàm phán thương mại sẽ sớm đạt được thỏa thuận.

Chi nhánh Moody's tại Ấn Độ dự báo vào tháng 9 rằng nếu thuế quan được giữ nguyên, xuất khẩu may mặc có thể giảm tới 9% trong năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2026. Các nhà sản xuất đang tìm kiếm thị trường mới, chẳng hạn như Vương quốc Anh, nơi đã ký Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Ấn Độ vào tháng 7. Trong khi đó, các hiệp hội ngành nghề đang kêu gọi chính phủ các biện pháp khẩn cấp, bao gồm hỗ trợ trả lãi các khoản vay ngân hàng.

Làm Thế Nào Để Đánh Giá Lại Chiến Lược Địa Điểm Sản Xuất Từ Góc Độ Thuế Quan Và Đổi Mới Công Nghệ?

Minh họa bởi Barbara Gibson

Biến Đổi Do Bất Ổn Địa Chính Trị Và Đổi Mới Công Nghệ

Bất ổn địa chính trị và đổi mới công nghệ đang định hình lại mạng lưới các địa điểm sản xuất. Các nhà lãnh đạo có thể coi đây là hai động lực riêng biệt, nhưng nhiều doanh nghiệp đang đồng thời đối mặt với cả hai. Hai yếu tố này kết hợp lại tạo ra động lực và khuyến khích mạnh mẽ để các nhà quản lý xem xét lại chiến lược của mình.

Các công ty thường quyết định vị trí các địa điểm sản xuất bằng cách đánh giá các yếu tố có thể dự đoán được như chi phí, hậu cần và các quy định thương mại. Phân tích đó thường dẫn đến việc chuyển sản xuất sang các quốc gia có chi phí thấp. Mô hình tập trung vào việc thuê ngoài sản xuất (offshoring) này đã được tối ưu hóa cho hiệu quả và quy mô toàn cầu, mang lại sự ổn định trong một môi trường thương mại tương đối tự do.

Tuy nhiên, theo một nghiên cứu chưa công bố của Boston Consulting Group (BCG), bức tranh đó đang thay đổi. Một cuộc khảo sát gần đây của Viện Henderson BCG (BHI) với hơn 1.000 giám đốc điều hành ngành sản xuất cho thấy, rủi ro địa chính trị, từng là mối lo ngại thứ yếu, hiện nằm trong top 5 thách thức hàng đầu mà họ đang đối mặt. Rào cản thương mại gia tăng, bất ổn chính trị và áp lực liên quan đến an ninh quốc gia đang tạo ra sự bất ổn cao trong các quyết định liên quan đến việc định vị địa điểm sản xuất.

Đồng thời, những cơ hội mới cũng đang xuất hiện. Chi phí robot giảm và sự phát triển nhanh chóng của AI đang biến khái niệm lâu đời về "tự động hóa hoàn toàn" – hoạt động độc lập mà không cần lao động con người – thành hiện thực. 62% các nhà sản xuất được khảo sát đã triển khai nhiều ứng dụng AI, lật đổ giả định về chênh lệch chi phí lao động từng là nền tảng cho các quyết định thuê ngoài sản xuất toàn cầu.

Các nhà lãnh đạo ngành sản xuất cần áp dụng một cách tiếp cận năng động hơn để xác định thời điểm sản xuất nội địa vượt trội so với môi trường cạnh tranh toàn cầu hiện có. Để làm được điều đó, họ phải hiểu được tác động (hiện tại và tương lai) của thuế quan, ảnh hưởng của việc triển khai "nhà máy tương lai" đối với chi phí sản xuất tại chỗ, cũng như môi trường bên ngoài của quốc gia đến.

Thuế Quan Khiến "Quốc Gia Cạnh Tranh Chi Phí Nhất" Thay Đổi

Thuế quan, từng là một tiền đề ổn định, giờ đây đã tái xuất hiện như một yếu tố biến động có thể xóa bỏ lợi thế chi phí ngay lập tức. Ví dụ, theo phân tích truyền thống, sản xuất ở Mexico có lợi thế chi phí sản xuất và phân phối trung bình 16% so với Mỹ trong mọi ngành, nhưng lợi thế này dễ dàng biến mất dưới áp lực thuế quan. Khoảng 20% số người trả lời đang vận hành nhà máy ở Mexico cho biết xuất khẩu sẽ không còn kinh tế nếu thuế quan đạt 10%. Tỷ lệ này tăng vọt lên 90% khi thuế quan đạt 25%.

Trong bối cảnh này, các nhà sản xuất cần vượt qua việc so sánh chi phí tĩnh và áp dụng một quan điểm mới được gọi là "điểm hòa vốn thuế quan". Đây là tỷ lệ thuế quan mà tại đó việc chuyển sang sản xuất tại chỗ trở nên có lợi về mặt kinh tế hơn là tiếp tục nhập khẩu và trả thuế. Nói cách khác, khi thuế quan vượt qua con số này, sản xuất tại chỗ sẽ là lựa chọn hợp lý hơn về mặt kinh tế. Con số này khác nhau tùy từng trường hợp và được định hình bởi ba yếu tố chính sau đây:

1. Cấu Trúc Chi Phí Như Thế Nào?

Chi phí sản xuất càng có tỷ lệ lớn các yếu tố bất lợi cho thị trường địa phương, thì điểm hòa vốn thuế quan càng cao. Ví dụ, điều này xảy ra khi chi phí lao động ở Mỹ cao hơn ở Trung Quốc. Trong các ngành thâm dụng tài sản và có chi phí lao động tương đối thấp, như sản xuất pin lithium, sản xuất tại chỗ có thể trở nên hợp lý ngay cả với mức thuế 10-15%. Ngược lại, trong các ngành có chi phí lao động chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất, như lắp ráp điện thoại thông minh, sản xuất tại chỗ chỉ trở nên hợp lý khi mức thuế cao khoảng 30-35% mới có thể bù đắp chênh lệch chi phí lao động với Mỹ.

2. Chuyển Sản Xuất Từ Nước Nào Đến Nước Nào?

Cấu trúc chi phí của địa điểm chuyển đến càng bất lợi so với địa điểm hiện tại, thì điểm hòa vốn thuế quan càng cao. Ví dụ, khi sản xuất pin lithium cho thị trường châu Âu, Hungary có chi phí yếu tố cạnh tranh, và việc chuyển sản xuất từ Hàn Quốc sang Hungary có thể thực hiện được ngay cả khi thuế quan dưới 5%. Tuy nhiên, nếu chuyển sản xuất từ Hàn Quốc sang Đức, điểm hòa vốn thuế quan sẽ đạt 20-25% do chi phí lao động và năng lượng ở Đức cao hơn đáng kể.

3. Mức Độ Chuyển Gánh Chi Phí Thuế Quan Cho Khách Hàng

Điểm hòa vốn thuế quan cũng sẽ cao hơn nếu doanh nghiệp có thể chuyển gánh chi phí thuế quan cho khách hàng. Khả năng chuyển gánh này chủ yếu phụ thuộc vào quyền định giá và mức độ cạnh tranh. Ví dụ, trong các ngành có sản phẩm khác biệt rõ rệt như thiết bị y tế hoặc máy móc công nghiệp, việc tăng giá có thể hấp thụ một phần thuế quan và giảm thiểu sự sụt giảm khối lượng bán hàng. Ngược lại, trong các ngành có khả năng thay thế cao như đồ nội thất, lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng nhanh chóng ngay cả với mức thuế thấp.

Dữ liệu khảo sát của BHI cũng cho thấy, chỉ 5% các công ty trong ngành thiết bị y tế và máy móc công nghiệp trả lời rằng thương mại trở nên không khả thi với mức thuế 10%, nhưng tỷ lệ này lên tới 50% trong ngành nội thất. Quy mô tăng giá phụ thuộc nhiều vào cấu trúc chi phí và sự kết hợp giữa địa điểm chuyển đến và địa điểm chuyển đi. Ví dụ, việc chuyển sản phẩm thâm dụng lao động từ một quốc gia có chi phí thấp sang một quốc gia có chi phí cao sẽ đòi hỏi mức tăng giá lớn hơn so với việc chuyển sản phẩm thâm dụng tài sản.

Cần Có Kế Hoạch Theo Từng Kịch Bản Cụ Thể

Hiểu rõ điểm hòa vốn thuế quan cho từng sản phẩm và khu vực là điều cần thiết, nhưng vẫn phải tính đến những tác động tiềm tàng của thuế quan với mức độ bất ổn cao. Sự bất ổn này bao gồm cả quy mô và thời gian áp dụng thuế. Do những thay đổi chính trị hoặc tranh chấp thương mại, thuế quan có thể tăng lên chỉ sau một đêm, hoặc có thể được triển khai theo từng giai đoạn, hoặc áp dụng không đồng đều tùy thuộc vào ngành hoặc tuyến đường thương mại.

Trong môi trường này, ban quản lý không nên dựa vào các giả định tĩnh mà cần áp dụng lập kế hoạch dựa trên kịch bản làm phương pháp phân tích cốt lõi. Các nhà sản xuất lớn đang mô hình hóa các mức thuế như 5%, 15%, 25% để đánh giá xem liệu các chiến lược sản xuất tại chỗ cụ thể có khả thi trong các kịch bản chính sách đa dạng hay không. Ngoài ra, họ cũng xem xét các kịch bản như hủy bỏ thuế quan do thay đổi chính quyền, chuyển sang chủ nghĩa bảo hộ dài hạn, hoặc áp dụng kiểm soát xuất khẩu. Các nhóm liên chức năng bao gồm vận hành, chiến lược, pháp lý, thuế và quan hệ chính phủ đang phối hợp để dự đoán những xu hướng này và kiểm tra khả năng phục hồi (resilience) của chiến lược địa điểm.

Phân tích độ nhạy có cấu trúc này sẽ tiết lộ sự kết hợp giữa sản phẩm và địa điểm có thể chịu được cú sốc bên ngoài, hoặc những sự kết hợp dễ bị tổn thương và phụ thuộc vào các giả định ngắn hạn. Khi xây dựng kịch bản, cần lưu ý rằng việc quyết định và triển khai địa điểm sản xuất vốn là một quá trình dài hạn. Việc xây dựng một nhà máy mới có thể mất vài năm, trong khi chính sách thuế quan có thể thay đổi chỉ sau một đêm. Do đó, các nhà lãnh đạo phải đưa ra những quyết định ngày hôm nay có thể áp dụng trong một môi trường địa chính trị hoàn toàn khác trong tương lai. Điều này làm tăng thêm sự phức tạp của việc ra quyết định, và việc lập kế hoạch dựa trên kịch bản trở thành một yếu tố chiến lược không thể thiếu đối với các nhà sản xuất đang đối mặt với sự bất ổn toàn cầu.

Tự Động Hóa Có Thể Bù Đắp Chi Phí Gia Tăng Khi Sản Xuất Tại Chỗ

Bất kể doanh nghiệp có lựa chọn sản xuất tại chỗ hay không, thuế quan đều là yếu tố làm tăng chi phí. Nếu duy trì các địa điểm hiện có, nhà sản xuất hoặc khách hàng của họ sẽ phải trả thêm thuế, và nếu chuyển sang một quốc gia có chi phí thấp hơn, sẽ phát sinh chi phí gia tăng tương ứng.

Tương tự như việc tính toán điểm hòa vốn thuế quan, các nhà sản xuất xem xét sản xuất tại chỗ phải đánh giá mức độ nghiêm trọng của chi phí gia tăng do nội địa hóa đối với sản phẩm của họ, dựa trên sự khác biệt về chi phí yếu tố sản xuất, hiệu quả giảm chi phí hậu cần và mất đi lợi thế kinh tế theo quy mô.

Theo phân tích của tác giả, khi chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Mỹ, với giả định cùng hệ thống sản xuất và vật liệu được mua sắm toàn cầu, tổng chi phí vận chuyển và sản xuất (landed cost) sẽ tăng 31% đối với lắp ráp điện thoại thông minh, 22% đối với sản xuất khung xe đạp và 10% đối với sản xuất pin lithium. Mặc dù kết quả khác nhau tùy theo sự kết hợp giữa các quốc gia, phương pháp phân tích cơ bản có thể áp dụng phổ biến.

Trong khi sản xuất tại chỗ có thể giảm chi phí vận chuyển và giảm thiểu chi phí gia tăng, thì trong tương lai, "nhà máy tương lai" có thể bù đắp đáng kể, thậm chí triệt tiêu hoàn toàn chi phí gia tăng này. Tác giả định nghĩa nhà máy tương lai là khái niệm thiết kế tiên tiến nhất trong sản xuất, bao gồm thiết kế bố cục tối ưu, quy trình số hóa được hỗ trợ bởi AI và công nghệ tự động hóa tiên tiến. Những nhà máy này hoạt động với mức độ tự chủ và tự kiểm soát cao.

Nhà máy tương lai nâng cao khả năng cạnh tranh chi phí tổng thể bằng cách tự động hóa các quy trình thâm dụng lao động, đặc biệt phát huy hiệu quả trong việc giảm chi phí lao động. Lợi ích của nó có thể áp dụng trên toàn cầu, và đặc biệt rõ rệt ở các quốc gia có chi phí cao. Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào lực lượng lao động chi phí cao, nhà máy tương lai sẽ trở thành một phương tiện để bù đắp chênh lệch chi phí lao động, vốn đã hạn chế khả năng sản xuất nội địa.

Tuy nhiên, hiệu quả của nhà máy tương lai khác nhau tùy theo ngành. Nó phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ thâm dụng lao động và năng lượng, khả năng tự động hóa và khoảng cách với khách hàng. Ví dụ, trong quy trình lắp ráp điện thoại thông minh, các tác vụ như kiểm tra quang học và bố trí linh kiện có thể được tự động hóa, trong khi việc tự động hóa lắp ráp cuối cùng vẫn còn khó khăn và tốn kém. Điều này có nghĩa là, khi chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Mỹ (giả sử cả hai địa điểm đều triển khai nhà máy tương lai), chi phí bổ sung giảm từ 31% xuống 25%, nhưng không thể bù đắp hoàn toàn.

Ngược lại, trong sản xuất khung xe đạp, việc triển khai các cell hàn tự động tiên tiến cho khung nhôm và công nghệ ép phun tiên tiến cho khung composite carbon mang lại hiệu quả lớn hơn từ nhà máy tương lai. Nhờ những đổi mới công nghệ này, chi phí bổ sung liên quan đến việc chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Mỹ, kết hợp với hiệu quả giảm đáng kể chi phí hậu cần, có thể giảm từ 22% xuống gần như bằng 0.

Không Nên Xem Thường Môi Trường Bên Ngoài

Việc mô hình hóa định lượng tác động của thuế quan và nhà máy tương lai lên chi phí sản xuất tại chỗ là một nền tảng vững chắc cho các quyết định quản lý, nhưng không nên xem thường các yếu tố chiến lược định tính như việc đảm bảo lực lượng lao động lành nghề, sự ổn định chính trị và quy định, cũng như sự gần gũi với thị trường chính. Ngay cả khi thuế quan và nhà máy tương lai thúc đẩy sản xuất tại chỗ, khả năng thực hiện thực tế đôi khi lại dẫn đến một kết luận khác. Điều ngược lại cũng đúng.

Khảo sát của BCG cho thấy 30% giám đốc điều hành ngành sản xuất trả lời rằng họ coi trọng các yếu tố định tính này hơn chi phí. Trong tất cả các ngành, việc đảm bảo lực lượng lao động có kỹ năng cao được đánh giá là yếu tố định tính quan trọng nhất trong thiết kế địa điểm. Các yếu tố khác có xu hướng phụ thuộc nhiều hơn vào ngành cụ thể.

Ví dụ, việc lắp ráp điện thoại thông minh đòi hỏi một lượng lớn công nhân được đào tạo có khả năng thực hiện các công việc chính xác và lặp đi lặp lại. Foxconn (Hon Hai Precision Industry) vận hành nhiều nhà máy với hơn 100.000 nhân viên. Tuy nhiên, không rõ liệu có đủ nguồn lao động để hỗ trợ việc chuyển sản xuất quy mô lớn sang các quốc gia có chi phí cao, và liệu những công nhân đó có sẵn lòng chấp nhận việc chuyển đổi hay không.

Giá trị thương hiệu cũng có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Đối với các thương hiệu cao cấp, việc "sản xuất" tại quốc gia của họ đôi khi nâng cao giá trị thương hiệu, và sản xuất tại chỗ ở Mỹ có thể làm giảm giá trị đó.

Hướng Dẫn Chiến Lược Mới Cho Ngành Sản Xuất Toàn Cầu

Cuối cùng, sự tác động tổng hợp của các yếu tố như thuế quan, hiệu quả bù đắp chi phí sản xuất tại chỗ bằng tự động hóa, và môi trường bên ngoài sẽ quyết định liệu sản xuất nội địa có vượt trội về khả năng cạnh tranh so với các địa điểm toàn cầu hay không.

Để đánh giá toàn diện các yếu tố này, tác giả đã xây dựng một mô hình chấm điểm tích hợp kết hợp các yếu tố định lượng và định tính. Mô hình này áp dụng trọng số được tối ưu hóa theo từng ngành, dựa trên khảo sát toàn cầu với các giám đốc điều hành ngành sản xuất. Việc áp dụng mô hình này cho từng ngành cho thấy mức độ cần thiết của việc ra quyết định tùy chỉnh cao đối với các nhà lãnh đạo.

Lắp Ráp Điện Thoại Thông Minh

Theo phân tích của tác giả, khả năng chuyển sản xuất sang Mỹ vẫn còn thấp. Việc lắp ráp cuối cùng thâm dụng lao động khó tự động hóa, và nguồn lao động lớn vốn là nguồn cạnh tranh của Trung Quốc, khả năng cao không tồn tại ở Mỹ. Mặc dù tự động hóa đóng góp vào một số quy trình như kiểm tra và bố trí linh kiện, nhưng vẫn chưa đủ để xóa bỏ hoàn bộ chi phí gia tăng.

Do đó, ngay cả khi nhà máy tương lai được triển khai, điểm hòa vốn thuế quan được dự kiến sẽ vượt quá 25%. Trong tình huống như vậy, các nhà sản xuất có khả năng sẽ ưu tiên các quốc gia có chi phí thấp như Ấn Độ hoặc Việt Nam để đa dạng hóa thay vì chuyển sang Mỹ. Ví dụ, Apple đã chuyển sản xuất iPhone cho thị trường Mỹ từ Trung Quốc sang Ấn Độ chứ không phải Mỹ, cho thấy rằng động thái "rời khỏi Trung Quốc" không nhất thiết có nghĩa là quay trở lại sản xuất nội địa.

Sản Xuất Pin Lithium (Battery Cell)

Ngành này, theo phân tích của tác giả, nằm ở vị trí trung gian. Mức độ thâm dụng lao động thấp, và sự hỗ trợ công khai mạnh mẽ ở các thị trường như Mỹ giúp thu hẹp khoảng cách chi phí. Tuy nhiên, do chi phí hậu cần thấp, lợi ích từ việc tái định cư sản xuất bị hạn chế, và các nhà sản xuất Trung Quốc vẫn giữ lợi thế về chi phí nhờ quy mô, kinh nghiệm và sự trưởng thành của hệ sinh thái.

Từ góc độ chiến lược, Trung Quốc thống trị chuỗi cung ứng thượng nguồn, chiếm khoảng 90% thị phần toàn cầu đối với các nguyên liệu chính như vật liệu hoạt tính catốt. Sản xuất tại chỗ là khả thi, nhưng để thu hẹp khoảng cách cạnh tranh, cần có mức thuế vừa phải khoảng 10%.

Sản Xuất Khung Xe Đạp

Trong ba ngành, sản xuất khung xe đạp được coi là lựa chọn thực tế nhất cho sản xuất tại chỗ. Sự phát triển của công nghệ hàn tự động tiên tiến và quy trình ép phun đổi mới, cùng với chi phí hậu cần cao, đang làm tăng khả năng cạnh tranh của sản xuất nội địa ngay cả khi không có sự hỗ trợ của thuế quan.

Khi xem xét thêm các yếu tố chiến lược, lợi ích của sản xuất tại chỗ càng được củng cố. Sản xuất tại Mỹ không chỉ thu hút những người ưa chuộng khẩu hiệu "Sản xuất tại Mỹ" mà còn thúc đẩy sự hợp tác giữa thương hiệu và nhà sản xuất khung xe khi họ cùng tồn tại tại một địa điểm, rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm. Thực tế, xu hướng này đã được thấy trong thị trường xe đạp Mỹ, và nhà máy tương lai cũng là một phương tiện hiệu quả để bù đắp sự tăng giá tiêu dùng do thuế quan.


Thông điệp dành cho các CEO rất rõ ràng: các quy tắc truyền thống về thiết kế địa điểm sản xuất toàn cầu không còn áp dụng nữa. Khi thiết lập chính sách xem xét lại hoạt động, cần sàng lọc ở giai đoạn đầu dựa trên bốn nguyên tắc sau để quyết định liệu việc xem xét sản xuất tại chỗ có xứng đáng được phân tích chi tiết hơn hay nên hạ thấp ưu tiên:

  • Thuế quan: Các mức thuế dự kiến có làm xói mòn lợi nhuận không?
  • Chi phí sản xuất tại chỗ: Mức độ tăng chi phí kèm theo sản xuất tại chỗ nghiêm trọng đến mức nào?
  • Nhà máy tương lai: Tự động hóa và số hóa có thể bù đắp (ít nhất một phần) các chi phí này không?
  • Môi trường bên ngoài: Có những trở ngại hoặc lợi thế nào đối với sản xuất tại chỗ không?

Chỉ khi hiểu đúng các yếu tố này và sự tương tác của chúng, các nhà lãnh đạo mới có thể thích ứng với môi trường địa chính trị không ngừng thay đổi. Chìa khóa thành công nằm ở việc ra quyết định năng động, tích hợp mô hình định lượng và phán đoán chiến lược trong điều kiện bất ổn.

"Tariffs, Technology, and the New Geography of Manufacturing," HBR.org, June 02, 2025.