TPP, EU và ASEAN hợp tác chặt chẽ thúc đẩy tự do thương mại

Ủy viên Châu Âu phụ trách Thương mại và An ninh Kinh tế Maroš Šefčovič (giữa) của Liên minh Châu Âu (EU) và Bộ trưởng Thương mại Úc Don Farrell (ngoài cùng bên phải) tại cuộc đối thoại ở Melbourne, Úc, ngày 20 tháng 11.

Tại Melbourne, Úc, ngày 20 tháng 11, cuộc họp cấp bộ trưởng của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một hiệp định thương mại tự do bao gồm 12 quốc gia trong đó có Nhật Bản, đã khai mạc tại Melbourne, Đông Nam Úc.

Trong bối cảnh chính quyền Trump đang gia tăng các biện pháp thuế quan cao, đẩy mạnh chủ nghĩa bảo hộ, CPTPP đã lần lượt tổ chức các cuộc đối thoại đầu tiên với Liên minh Châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Các bên đã nhất trí sẽ hợp tác chặt chẽ để thúc đẩy thương mại tự do.

Trong cuộc đối thoại với EU, Bộ trưởng Thương mại Úc Farrell, chủ tịch cuộc họp, đã nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo thương mại tự do và công bằng dựa trên các quy tắc. Với việc đề cập đến thuế quan của Mỹ, ông Farrell kêu gọi: "Thương mại quốc tế đang ở giai đoạn cực kỳ quan trọng, và các nước thành viên CPTPP cùng với EU phải hợp tác toàn diện để giải quyết." Ủy viên Châu Âu phụ trách Thương mại và An ninh Kinh tế của EU, Maroš Šefčovič, cũng đồng tình, nói rằng: "Cuộc đối thoại này là dấu ấn cho sự hợp tác chặt chẽ của chúng ta."

Các nước thành viên CPTPP đã công bố các văn bản chung với EU và ASEAN. Các bên xác nhận sẽ tổ chức đối thoại thường xuyên và nhanh chóng cụ thể hóa hợp tác trong các lĩnh vực như ổn định chuỗi cung ứng và thương mại điện tử. Ngoài ra, cả hai văn bản đều nêu rõ "chia sẻ quan ngại về sự cưỡng ép kinh tế", đặc biệt khi Trung Quốc từng có động thái hạn chế xuất khẩu đất hiếm.

Trong cuộc đối thoại với ASEAN, ngoài các nước thành viên CPTPP như Việt Nam và Singapore, đại diện của Indonesia và Philippines – những nước đang nộp đơn xin gia nhập – cũng tham gia trực tuyến.

Xuất khẩu nam châm đất hiếm của Trung Quốc giảm 5,2% trong tháng 10, nhưng tăng mạnh sang Mỹ

Ảnh mỏ Bayan Obo ở Nội Mông, Trung Quốc, chụp tháng 7 năm 2011. Nguồn: REUTERS/Stringer

[Bắc Kinh, 20 tháng 11, Reuters] - Tổng cục Hải quan Trung Quốc ngày 20 tháng 11 công bố xuất khẩu nam châm đất hiếm trong tháng 10 đạt 5.473 tấn, giảm 5,2% so với tháng trước, đánh dấu tháng giảm thứ hai liên tiếp. Tuy nhiên, xuất khẩu sang Mỹ đã đạt mức cao nhất trong chín tháng.

So với cùng kỳ năm trước, tổng lượng xuất khẩu tăng 15,8%.

Xuất khẩu sang Mỹ tăng mạnh 56,1% so với tháng trước, đạt 656 tấn.

Theo các nguồn tin trong ngành, Trung Quốc đang bắt đầu thiết kế một hệ thống cấp phép đất hiếm mới, có thể đẩy nhanh tốc độ xuất khẩu nhưng khó có thể dẫn đến việc bãi bỏ hoàn toàn các quy định như Mỹ mong đợi.

Về quốc gia, Đức, Mỹ, Hàn Quốc, Việt Nam và Ấn Độ là năm thị trường xuất khẩu hàng đầu.

Tổng lượng xuất khẩu nam châm đất hiếm của Trung Quốc từ đầu năm đến nay là 45.290 tấn, giảm 5,2% so với cùng kỳ năm trước.

Tỷ lệ doanh nghiệp Nhật Bản mở rộng ra nước ngoài giảm xuống 18,3%, thấp hơn trước COVID-19 và lo ngại về thuế quan Mỹ

Khảo sát nhận thức của doanh nghiệp về mở rộng ra nước ngoài (2025)

Hình ảnh minh họa

Khi được hỏi liệu công ty của họ có hoạt động ở nước ngoài hay không, 9,5% doanh nghiệp cho biết họ có sự hiện diện trực tiếp như đặt cơ sở sản xuất hoặc điểm bán hàng, trong khi 13,8% có sự hiện diện gián tiếp thông qua hợp tác kinh doanh hoặc xuất khẩu (có thể chọn nhiều đáp án, tương tự cho các mục dưới).

Tổng cộng, chỉ 18,3% doanh nghiệp có hoạt động ở nước ngoài dưới hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp, trong khi gần 80% (78,7%) cho biết "không có hoạt động ở nước ngoài".

Hơn nữa, trong cuộc khảo sát năm 2019 trước đại dịch COVID-19, tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động ở nước ngoài là 24,7%, nhưng đã giảm hơn 6 điểm phần trăm do đại dịch và các rủi ro địa chính trị. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có hơn 1.000 nhân viên, tỷ lệ "có hoạt động ở nước ngoài" lên tới 59,0%, cho thấy mức độ tham gia vào kinh doanh quốc tế tăng theo quy mô doanh nghiệp.

Tình hình mở rộng ra nước ngoài (có thể chọn nhiều đáp án)

Về nội dung hoạt động ở nước ngoài, trong hình thức trực tiếp, "thành lập công ty con tại địa phương" chiếm tỷ lệ cao nhất với 4,8%, tiếp theo là "cơ sở sản xuất" (4,0%) bao gồm các chi nhánh và văn phòng, "điểm bán hàng" (3,8%) và "liên kết vốn" như M&A (1,1%).

Mặt khác, trong hình thức gián tiếp, "xuất khẩu gián tiếp" thông qua các công ty thương mại hoặc đối tác chiếm tỷ lệ cao nhất với 7,9%, tiếp theo là "xuất khẩu trực tiếp" với các doanh nghiệp nước ngoài mà không qua công ty thương mại (5,1%), "ủy thác kinh doanh" như ủy thác sản xuất (3,8%) và "hợp tác kinh doanh" như hợp tác kỹ thuật (1,9%).

Khu vực trọng điểm mở rộng ra nước ngoài: Châu Á dẫn đầu cả về 'sản xuất' và 'bán hàng', Trung Quốc giảm tầm quan trọng rõ rệt

Các quốc gia/khu vực được ưu tiên nhất làm cơ sở sản xuất và bán hàng – Top 10 quốc gia/khu vực

Khi 1.908 doanh nghiệp có hoạt động ở nước ngoài dưới hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp được hỏi về điểm đến được ưu tiên nhất làm cơ sở sản xuất trong số các quốc gia và khu vực họ đang hoạt động, "Trung Quốc" chiếm tỷ lệ cao nhất với 16,2%. Tiếp theo là các quốc gia/khu vực châu Á như "Việt Nam" (7,9%), "Thái Lan" (5,3%), "Đài Loan" (2,7%). So với khảo sát năm 2019, danh sách 5 quốc gia/khu vực hàng đầu không thay đổi, nhưng tầm quan trọng của "Trung Quốc" đã giảm đáng kể.

Mặt khác, đối với các quốc gia/khu vực được ưu tiên nhất làm điểm bán hàng, "Trung Quốc" cũng đứng đầu với 12,3%. Tiếp theo là "Mỹ" (8,2%), "Thái Lan" (6,2%), "Đài Loan" (5,3%) và "Việt Nam" (5,2%). Tương tự, so với khảo sát năm 2019, sự sụt giảm của "Trung Quốc" là đáng chú ý, trong khi sự hiện diện của "Đài Loan" tăng lên và số lượng doanh nghiệp coi trọng "Ấn Độ" (2,5%) cũng tăng.